首頁 >
| 火鍋
火鍋HOT POT
茶價 | Tea charge
Trà phí VND 80,000 / 位
所有價目均以VND ,000計算.
All prices are in ,000 VND
Tất cả giá tính bằng ,000 VND.
湯鍋類 | HOTPOT SOUP
NƯỚC LẨU
-
酸菜魚鍋
Preserved Vegetable & Fish SoupNTD/1040
Lẩu Cá với Dưa Chua -
花雕醉雞鍋
Chicken Soup with Chinese Winesmall小/500 Large大/870
Lẩu Gà với Rượu Hoa Tiêu -
鴛鴦火鍋
Soup With Two SelectionNTD/420
Lẩu Uyên Ương -
三希樓麻辣火鍋
Spicy Sichuan Style SoupNTD/390
Lẩu Cay San Xi Lou -
金湯湯鍋
Spicy Pumpkin SoupNTD/360
Lẩu Bí Đỏ Cay -
鮮果香湯鍋
Peer & Fish SoupNTD/340
Lẩu Cá với Trái Cây -
芫茜皮蛋鍋
Preserved Eggs with Coriander SoupNTD/340
Lẩu Trứng Bách Thảo với Ngò -
野生菌湯鍋
Wild Mushroom SoupNTD/340
Lẩu Nấm Rừng
手切日本肥牛 | JAPANESE HAND-CUT BEEF
BÒ NHẬT
-
和牛片
Wagyu BeefNTD/630
Bò Wagyu
手切頂級牛 | US PREMIUM BEEF
BÒ MỸ THƯỢNG HẠNG
-
美國頂級肥牛
US Supreme Beef SlicedNTD/1,100
Ba Chỉ Bò Thượng Hạng -
美國頂級牛肉粒
US Supreme Beef DicedNTD/1,100
Bò Lúc Lắc Thượng Hạng -
牛骨髓
OX MarrowNTD/200
Tủy Bò -
牛柏葉
OX Omasum TripeNTD/140
Lá Xách Bò
家禽類 | POULTRY
GÀ VỊT
-
鮮雞件
Sliced ChickenNTD/230
Thịt Gà -
鴨腸
Duck InstestineNTD/130
Ruột Vịt -
雞子
Chicken KidneyNTD/100
Kê Gà
肉類 | MEATS
THỊT
-
西班牙黑豚肉
Spanish Pork SlicedNTD/680
Thịt Heo Tây Ban Nha -
豬頸肉
Pork NeckNTD/230
Nọng Heo -
鮮豬肚
Pork StomachNTD/120
Bao Tử Heo -
鮮豬腰
Pork KidneyNTD/120
Cật Heo -
鮮豬粉腸
Pork ChitlinsNTD/120
Ruột Heo Non -
鮮豬大腸
Pork Large IntestineNTD/120
Ruột Heo Già -
薑汁豬肝
Pork LiverNTD/120
Gan Heo
游水海鮮 | LIVE SEAFOOD
HẢI SẢN TƯƠI SỐNG
-
象拔蚌
GeoduckNTD1760/kg
Óc Vòi Voi Canada -
海鮮拼盤
Seafood PlatterNTD/1680
Hải Sản Thập Cẩm -
老虎斑
Tiger Grouper FishNTD1120/kg
Cá Mú Cọp -
龍蝦仔
Baby LobsterNTD720/pc隻
Tôm Hùm Baby -
海中蝦
Sea PrawnNTD/700
Tôm Sú Biển -
清水白蜆
ClamsNTD/360
Nghêu -
鮑魚仔
AbaloneNTD340/pc隻
Bào Ngư -
帶子
ScallopNTD230/pc隻
Cồi Sò Điệp -
扇貝
Diver scallopNTD230/pc隻
Sò Điệp Tươi
河鮮類 | FRESH FROM THE RIVER
THUỶ SẢN
-
大白鱔片
Mud EelNTD/290
Cá Chình -
黃鱔片
Ricefield EelNTD/230
Lươn Đồng
丸子及餃子類 | MEATBALL & DUMPLING
THỊT VIÊN & BÁNH BAO
-
手打墨魚丸
Cuttlefish BallNTD/280
Mực Viên -
手打鮮蝦丸
Shrimp BallNTD/280
Tôm Viên -
手工菜肉雲吞
Pork WontonNTD/270
Hoành Thánh Rau với Thịt -
手工韭菜水餃
Pork & Chive DumplingNTD/270
Sủi Cảo Hẹ -
自製蝦滑
Minced ShrimpNTD/260
Chả Tôm Quết -
白魚蛋
Fish BallNTD/180
Cá Viên Trắng -
手工抄手
Sichuan WontonNTD/150
Hoành Thánh Tứ Xuyên
菇菌類 | MUSHROOM
NẤM
-
野生竹笙
Wild Bamboo PithNTD/280
Nấm Trúc Sanh -
雜錦菇籃
Mixed MushroomNTD/210
Nấm Thập Cẩm -
羊肚菌
Morel mushroomNTD/160
Nấm Bụng Dê -
金針菇
EnokiNTD/130
Nấm Kim Châm -
鮮冬菇
Shiitake MushroomNTD/130
Nấm Hương -
小雲耳
Black FungusNTD/100
Mộc Nhĩ
豆品類 | BEAN PRODUCT
ĐẬU HŨ
-
凍豆腐
Frozen TofuNTD/128
Đậu Hũ Đông Lạnh -
枝竹
Fried Bean CurdNTD/100
Phù Trúc -
豆腐
TofuNTD/100
Đậu Hủ
時蔬類 | VEGETABLE
RAU CỦ
-
雜菜盤
Assorted VegetableNTD/340
Rau Thập Cẩm -
油麥菜
Indian LettuceNTD/130
Xà Lách Ấn Độ -
津白菜
Napa CabbageNTD/130
Cải Thảo -
唐生菜
Chinese LettuceNTD/130
Xà Lách -
冬筍片
Sliced Bamboo ShootNTD/120
Măng Thái Lát -
芫荽
CorianderNTD/100
Rau Mùi -
青瓜條
CucumberNTD/100
Dưa Chuột -
薯仔件
Sliced PotatoNTD/100
Khoai Tây -
蘿蔔
Sliced TurnipNTD/100
Củ Cải Trắng -
蕃茄
TomatoNTD/100
Cà Chua -
鮮甜粟米
Sweet CornNTD/100
Bắp Ngọt
什類 | OTHERS
MÓN KHÁC
-
椒鹽魚皮
Salted Pepper Fish SkinNTD/180
Da Cá Rang Muối -
午餐肉
Luncheon MeatNTD/180
Thịt Pate -
芝士腸
Cheese SausageNTD/150
Xúc Xích Phô Mai -
蟹柳
Crab StickNTD/130
Thanh Cua -
嫩鴨血
Duck Blood JellyNTD/120
Huyết Vịt -
海帶絲
Fine-shredded SeaweedNTD/100
Rong Biển Tươi -
皮蛋(2隻)
Preserved Egg (2pcs)NTD/70
Trứng Bách Thảo -
鮮雞蛋(1隻)
Egg (1pcs)NTD/30
Trứng Gà
主食類 | STAPLE FOODS
MÓN CHÍNH
-
烏冬
UdonNTD/100
Mì Udon -
四川苕粉
Sichuan Green NoodleNTD/100
Miến Dẹt Khoai Lang Tứ Xuyên -
拉麵
RamenNTD/100
Mì Ramen -
粉絲
Glass NoodlesNTD/70
Miến -
公仔麵
Instant NoodleNTD/70
Mì Ăn Liền